Có 2 kết quả:

相認 xiāng rèn ㄒㄧㄤ ㄖㄣˋ相认 xiāng rèn ㄒㄧㄤ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to know each other
(2) to recognize
(3) to identify
(4) to acknowledge (an old relationship)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to know each other
(2) to recognize
(3) to identify
(4) to acknowledge (an old relationship)

Bình luận 0